Ngôn ngữ
|
Contrastive linguistics
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Control accounts
|
Tài khoản kiểm tra
|
Cơ khí - Hàn
|
Control desk
|
Bảng đồng hồ đo
|
Khám chữa bệnh
|
Control group
|
Nhóm chứng (nhóm đối chứng)
|
Ô tô
|
Control indicator
|
Đèn báo trạng thái
|
Hàng hải
|
Control of emissions from ships
|
Kiểm soát khí thải từ tàu
|
Khám chữa bệnh
|
Control of posture
|
Kiểm soát tư thế
|
Hàng hải
|
Control of propulsion machinery from the navigation bridge
|
Điều khiển máy đẩy tàu tư buồng lái
|
Hàng hải
|
Control of water ingress
|
Kiểm soát nước xâm nhập
|
Khám chữa bệnh
|
Controlled clinical trial
|
Thử nghiệm lâm sàng đối chứng
|
Hành chính tư pháp
|
Controller
|
Kiểm tra viên
|
Ô tô
|
Controls
|
Các bộ điều khiển
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Convention on Biological Diversity (CBD)
|
Công ước về Đa dạng sinh học
|
Hàng hải
|
Convention on the Prevention of Marine Pollution by Dumping of Wastes and Other Matter
|
Công ước về ngăn ngừa ô nhiễm biển do xả chất thải và các chất khác
|
Hàng hải
|
Convention; treaty
|
Công ước
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Conventional elasticity limit
|
Giới hạn đàn hồi qui ước
|
Cơ khí - Hàn
|
Conventional machine tool
|
Máy công cụ cổ điển
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Conventions
|
Quy ước
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Converging lens
|
Thấu kính hội tụ
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Conversion
|
Chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
|