Cơ khí - Hàn
|
Discontinuous shearing segment chip
|
Phoi vòng không liên tục
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Discounts
|
Chiết khấu
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Discounts received
|
Chiết khấu mua hàng
|
Ngôn ngữ
|
Discourse
|
Ngôn bản, diễn ngôn
|
Khám chữa bệnh
|
Disease, sickness, illness
|
Bệnh
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Dishonored cheques
|
Sec bị từ chối
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Disinfection
|
Khử trùng
|
Cơ khí - Hàn
|
Disk type milling cutter
|
Dao phay đĩa
|
Cơ khí - Hàn
|
Disk wheel
|
Đá mài đĩa
|
Cơ khí - Hàn
|
Disk-type wheel
|
Đá mài dạng đĩa
|
Hàng hải
|
Displacement
|
Lượng rẽ nước
|
Vận tải đường sông - đường biển
|
Displacement
|
Lượng rẽ nước
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Disposable irrigation cassette
|
Cassette tưới dịch dùng một lần
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Disposal of fixed assets
|
Thanh lý tài sản cố định
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Dispute settlement/resolution
|
Giải quyết tranh chấp
|
Điện
|
Disruptive discharge
|
Sự phóng điện đánh thủng
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Distance - time grapth
|
Đồ thị quãng đường, thời gian
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Distance education
|
Giáo dục từ xa
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Distinction
|
Giỏi (xếp loại bằng)
|
Hàng hải
|
Distress flare
|
Đuốc cầm tay
|