Chuyên mục English Vietnamese
Cơ khí - Hàn
Discontinuous shearing segment chip
Phoi vòng không liên tục
Kế toán- Kiểm toán
Discounts
Chiết khấu
Kế toán- Kiểm toán
Discounts received
Chiết khấu mua hàng
Ngôn ngữ
Discourse
Ngôn bản, diễn ngôn
Khám chữa bệnh
Disease, sickness, illness
Bệnh
Kế toán- Kiểm toán
Dishonored cheques
Sec bị từ chối
Nuôi trồng thủy sản
Disinfection
Khử trùng
Cơ khí - Hàn
Disk type milling cutter
Dao phay đĩa
Cơ khí - Hàn
Disk wheel
Đá mài đĩa
Cơ khí - Hàn
Disk-type wheel
Đá mài dạng đĩa
Hàng hải
Displacement
Lượng rẽ nước
Vận tải đường sông - đường biển
Displacement
Lượng rẽ nước
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
Disposable irrigation cassette
Cassette tưới dịch dùng một lần
Kế toán- Kiểm toán
Disposal of fixed assets
Thanh lý tài sản cố định
Hợp đồng kinh tế - thương mại
Dispute settlement/resolution
Giải quyết tranh chấp
Điện
Disruptive discharge
Sự phóng điện đánh thủng
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
Distance - time grapth
Đồ thị quãng đường, thời gian
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
Distance education
Giáo dục từ xa
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
Distinction
Giỏi (xếp loại bằng)
Hàng hải
Distress flare
Đuốc cầm tay