Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Forest garden
|
Vườn rừng
|
Quản lý rừng bền vững
|
Forest land allocation program
|
Chương trình giao đất lâm nghiệp
|
Quản lý rừng bền vững
|
Forest phytopathology
|
Bệnh lý cây rừng
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Forest product
|
Lâm sản
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Forest regeneration cycle
|
Chu kỳ tái sinh rừng
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Forest reserves
|
Khu bảo tồn rừng
|
Quản lý rừng bền vững
|
Forest resource map
|
Bản đồ tài nguyên rừng
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Forest stand
|
Lâm phần
|
Cơ khí - Hàn
|
Forge welding
|
Hàn rèn
|
Vận tải đường bộ
|
Fork
|
Ngã ba
|
Hàng hải
|
Form of International Sewage Pollution Prevention Certificate
|
Mẫu Giấy chứng nhận quốc tế về Ngăn ngừa ô nhiễm do nước thải
|
Cơ khí - Hàn
|
Form relieved cutter
|
Dao phay hớt lưng
|
Cơ khí - Hàn
|
Form relieved tooth
|
Răng dạng hớt lưng
|
Cơ khí - Hàn
|
Form tool
|
Dao định hình
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Form vibrator
|
Đầm cạnh (rung ván khuôn)
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Forms of invesment
|
Các hình thức đầu tư
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Formwork
|
Ván khuôn, cốp pha
|
Ô tô
|
Forward-facing
|
Quay ra trước, quay mặt về phía trước
|
Xuất nhập khẩu
|
Forwarding agent
|
Đại lý giao nhận
|
Vận tải đường bộ
|
Fouilk
|
Bê tông bịt đáy
|