Chuyên mục English Vietnamese
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
Member subject to shear 
Cấu kiện chịu cắt
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
Member with minimum reinforcement 
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
Memoir
Hồi ký
Ô tô
Memorized settings
Các thiết lập được ghi nhớ
Công nghệ thông tin
Memory card
Thẻ nhớ
Khám chữa bệnh
Meningitis
Bệnh viêm màng não
Khám chữa bệnh
Mental disease
Bệnh tâm thần
Khám chữa bệnh
Mesentery
Màng treo
Khám chữa bệnh
Mesonephric duct
Ống trung thận
Khám chữa bệnh
Metabolic alkalosis
Nhiễm kiềm chuyển hoá
Khám chữa bệnh
Metabolic disorder 
Rối loạn trao đổi chất
Cơ khí - Hàn
Metal inert gas welding
Hàn khí trơ điện cực kim loại
Điện tử -Tự động hóa
Metal-Oxide-Semiconductor
Bán dẫn ô-xít kim loại
Khám chữa bệnh
Metanephric intermediate mesoderm
Trung bì trung gian phôi hậu thận
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
Metaphor
Ẩn dụ
Hợp đồng kinh tế - thương mại
Method of payment
Phương thức thanh toán
Kết cấu & Biện pháp thi công
Method statement for construction of bored piles
Thuyết minh biện pháp thi công cọc khoan nhồi
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
Metonymy
Hoán dụ
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
Metre rule
Thước đo mét
Ngôn ngữ
Metrical
Âm luật