Dệt may
|
Approved swatches
|
Tác nghiệp vải
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquaculture farm
|
Trại nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquaculture milieu
|
Môi trường nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquaculture production
|
Sản lượng nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquaculture production system
|
Hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquafeed
|
Thức ăn thủy sản
|
Quản lý rừng bền vững
|
Aquasilvicultural system
|
Hệ thống kết hợp lâm nghiệp và thủy sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Aquifer
|
Tầng ngậm nước tự do
|
Ngôn ngữ
|
Arabic
|
Tiếng Ả-rập
|
Trồng trọt
|
Arable land
|
Đất canh tác
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Arbitration
|
Trọng tài, trọng tài phân xử
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Arbitration court
|
Tòa trọng tài
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Arbitration rules
|
Quy tắc trọng tài
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Arbitrator
|
Trọng tài
|
Vấn đề toán học & Nghiên cứu toán học
|
Arc
|
cung
|
Cơ khí - Hàn
|
Arc spot welding
|
Hàn điểm hồ quang
|
Thể thao
|
Archery
|
Bắn cung
|
Dầu khí
|
Archie’s equation
|
Phương trình Archie
|
Vấn đề toán học & Nghiên cứu toán học
|
Area
|
Diện tích
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Arid climate
|
Khí hậu bán khô hạn
|