Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Prophecy
|
Lời tiên tri, lời sấm
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Prophet
|
Nhà tiên tri
|
Khám chữa bệnh
|
Prophylactic antibiotic
|
Kháng sinh dự phòng
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Propose clearance/set-up against (the obligation of the plaintiff)
|
Đề nghị đối trừ (với nghĩa vụ của nguyên đơn)
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Proprietor
|
Chủ báo
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Prospecting agent
|
Chất bảo vệ
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Prospectus
|
Bản cáo bạch
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Protected area
|
Vùng được bảo vệ
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Protection forest
|
Rừng phòng hộ
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Protective concrete cover
|
Lớp bê tông bảo hộ
|
Điện
|
Protective relay
|
Rơ le bảo vệ
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Protest decision
|
Quyết định kháng nghị
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Protestanism
|
Đạo tin lành
|
Công nghệ thông tin
|
Protocol
|
Giao thức
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Protocol Data Unit
|
Đơn vị dữ liệu giao thức
|
Ngôn ngữ
|
Proverb
|
Tục ngữ
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Provision for bad debts
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Provision for depreciation
|
Dự phòng khấu hao
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Provision for discounts
|
Dự phòng chiết khấu
|
Quy hoạch đất đai và đô thị
|
Pseudo-window
|
Cửa sổ giả (thường thấy trong không gian ngầm)
|