Khám chữa bệnh
|
Superficial cervical chain
|
Chuỗi hạch bề mặt vùng cổ
|
Khám chữa bệnh
|
Superficial muscularis
|
Áo cơ ngoài
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Superpower
|
Siêu cường (quốc)
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Superstructure
|
Kết cấu bên trên
|
Đấu thầu
|
Supervision consultant
|
Tư vấn giám sát
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Supervision of construction
|
Giám sát thi công
|
Xuất nhập khẩu
|
Supplier
|
Nhà cung cấp
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Supply at the site
|
Cung ứng đến chân công trình
|
Xuất nhập khẩu
|
Supply chain
|
Chuỗi cung ứng
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Supporting beam
|
Dầm đỡ bản
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Supporting purlin
|
Xà gồ đỡ
|
Khám chữa bệnh
|
Suppository
|
Thuốc đạn (trị táo bón)
|
Khám chữa bệnh
|
Suprapubic catheter
|
Ống thông trên khớp mu
|
Hàng hải
|
Surf zone
|
Vùng sóng vỗ
|
Khám chữa bệnh
|
Surface epithelial tumour
|
U biểu mô bề mặt
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Surface vibrator
|
Đầm trên mặt
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Surface water
|
Nước mặt, nước bề mặt
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Surgeon
|
Bác sĩ phẫu thuật
|
Khám chữa bệnh
|
Surgical disease
|
Bệnh phải phẫu thuật
|
Khám chữa bệnh
|
Surgical evacuation
|
Phẫu thuật thoát mủ
|