Khám chữa bệnh
|
Vitelline duct
|
Ống noãn hoàng
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Voided beam
|
Dầm có khoét lỗ
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Volatile memory
|
Bộ nhớ điện động
|
Hàng hải
|
Volatile organic compounds (VOCs)
|
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
|
Thể thao
|
Volleyball
|
Bóng chuyền
|
Điện
|
Voltage deviation
|
Độ lệch điện áp
|
Điện
|
Voltage fluctuation
|
Dao động điện áp
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Voltage follower
|
Bộ/mạch theo điện áp
|
Điện
|
Voltage level
|
Cấp điện áp
|
Điện
|
Voltage recovery
|
Phục hồi điện áp
|
Điện
|
Voltage surge
|
Dâng điện áp
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Volume
|
Thể tích
|
Hàng hải
|
Voyage data recorder (VDR/S-VDR)
|
Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/S-VDR)
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Vulnerability assessment
|
Đánh giá tình trạng dễ bị tổn thương
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Vulnerability indicator
|
Chỉ số tình trạng dễ bị tổn thương
|
Dệt may
|
Waist tunnel
|
Ống luồn eo
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Waiver
|
Từ bỏ, khước từ (quyền)
|
Thể thao
|
Walking
|
Đi bộ
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
War correspondent
|
Phóng viên chiến trường
|
Ô tô
|
Warning light
|
Đèn cảnh báo
|