Điện
|
Earth conductor
|
Dây nối đất
|
Điện
|
Earthing system
|
Hệ thống nối đất
|
Cơ khí - Hàn
|
Eccentric
|
Lệch tâm
|
Cơ khí - Hàn
|
Eccentric clamp
|
Kẹp lệch tâm
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Eccentric loading
|
Đặt tải lệch tâm
|
Cơ khí - Hàn
|
Eccentricity of electrode
|
Độ lệch tâm của que hàn
|
Viễn thông
|
Echo-suppressor
|
Bộ nén tiếng vọng
|
Quản lý rừng bền vững
|
Eco-tourism
|
Du lịch sinh thái
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Ecological risk assessment
|
Đánh giá rủi ro sinh thái
|
Tiền tệ
|
Economic blockade
|
Bao vây kinh tế
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Economic contract
|
Hợp đồng kinh tế
|
Hành chính tư pháp
|
Economic court
|
Tòa kinh tế
|
Quản lý rừng bền vững
|
Economic feasibility
|
Tính khả thi kinh tế
|
Quản lý rừng bền vững
|
Economic mobility
|
Tính bền vững kinh tế
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Economic sanctions
|
Trừng phạt kinh tế
|
Tiền tệ
|
Economic welfare indicator
|
Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
|
Vận tải đường hàng không
|
Economy class
|
Hạng phổ thông
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Ecophysiological process
|
Quá trình sinh lý-sinh thái
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Ecotype
|
Kiểu sinh thái
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Ecozone or ecological zone
|
Vùng sinh thái
|