Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Hereinafter referred to as
|
Sau đây gọi là
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Hierophant
|
Đại tư giáo
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
High distinction
|
Xuất sắc (xếp loại bằng)
|
Cơ khí - Hàn
|
High frequency induction welding
|
Hàn cảm ứng cao tần
|
Cơ khí - Hàn
|
High frequency resistance welding
|
Hàn điện trở tiếp xúc cao tần
|
Dệt may
|
High round collar
|
Cổ sen vuông đứng
|
Cơ khí - Hàn
|
High speed steel (HSS)
|
Thép gió
|
Cơ khí - Hàn
|
High Speed Steel Cutting Tool
|
Dao cắt bằng thép gió
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
High strength concrete
|
Bê tông cường độ cao
|
Điện
|
High voltage
|
Cao thế
|
Ô tô
|
High-Beam On Light
|
Đèn bật chế độ pha
|
Quản lý rừng bền vững
|
High-density planting
|
Trồng dày
|
Điện tử -Tự động hóa
|
High-frequency
|
Tần số cao
|
Hàng hải
|
High-level radioactive waste;
|
Chất thải phóng xạ mức cao
|
Thể thao
|
Hiking
|
Đi bộ đường dài
|
Ô tô
|
Hill Start Assist (HSA)
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Khám chữa bệnh
|
Hindgut
|
Đoạn cuối ruột phôi
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Hinge
|
Chốt
|
Vận tải đường sông - đường biển
|
Hire per day
|
Giá thuê tàu/ngày
|
Khám chữa bệnh
|
Hirschsprung’s disease
|
Bệnh Hirschsprung (Bệnh phì đại tràng bẩm sinh)
|