Chuyên mục English Vietnamese
Khám chữa bệnh
Histologic distribution
Phân bố mô học
Khám chữa bệnh
Histological subtype
Phân nhóm mô học
Quy hoạch đất đai và đô thị
Historic site
Địa danh có giá trị lịch sử
Kế toán- Kiểm toán
Historical cost
Giá gốc, nguyên giá
Văn hóa - Nghệ thuật
Historical relic
Di tích lịch sử
Khám chữa bệnh
History
Tiền sử
Khám chữa bệnh
History examination
Kiểm tra bệnh sử
Vận tải đường bộ
Hit the road
Bắt đầu chuyến đi
Tín dụng & Đầu tư
Hoard/ hoarder
Tích trữ/ người tích trữ
Cơ khí - Hàn
Hob swivel head
Đầu xoay dao
Thể thao
Hockey stick
Gậy chơi khúc côn cầu
Cơ khí - Hàn
Holder
Cán dao
Kết cấu & Biện pháp thi công
Hollow slab deck 
Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng
Tín ngưỡng - Tôn giáo
Holy communion
Rước lễ
Điện tử -Tự động hóa
Home Automation
Hệ thống nhà tự động
Tín dụng & Đầu tư
Home/ Foreign maket
Thị trường trong nước/ ngoài nước
Kết cấu & Biện pháp thi công
Homonegeity coefficient 
Hệ số đồng nhất
Ngôn ngữ
Homonym
Từ đồng âm
Ngôn ngữ
Homophone
Từ đồng âm khác nghĩa
Cơ khí - Hàn
Honing
Mài khôn, mài doa