Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
In writing
|
Bằng văn bản
|
Quản lý rừng bền vững
|
In-situ conservation
|
Bảo tồn tại chỗ (Bảo tồn nguyên vị)
|
Chăn nuôi
|
Inbred line
|
Dòng họ gần, dòng cận huyết
|
Chăn nuôi
|
Inbreeding
|
Nội phối
|
Khám chữa bệnh
|
Incidence
|
Tỷ lệ mới mắc
|
Hàng hải
|
Incident
|
Sự cố
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Inclined bar
|
Cốt thép nghiêng
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Including but not limited to
|
Bao gồm nhưng không giới hạn
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Income tax
|
Thuế thu nhập
|
Trồng trọt
|
Income-equivalent ratio
|
Tỷ lệ thu nhập tương đương
|
Xuất nhập khẩu
|
Incoterms (International Commercial Terms)
|
Incoterms (Các điều khoản thương mại quốc tế)
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Increase in provision
|
Tăng dự phòng
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Incremental encoder
|
Bộ mã hóa vòng quay tương đối
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Indemnify, defend and hold the other party harmless from and against
|
Bồi thường, bảo vệ và giữ cho bên kia không bị thiệt hại từ và đối với
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Indemnity
|
Bồi thường
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Independent claim
|
Yêu cầu độc lập
|
Cơ khí - Hàn
|
Index crank
|
Thanh chia
|
Cơ khí - Hàn
|
Index plate
|
Đĩa chia
|
Cơ khí - Hàn
|
Indexing mechanism
|
Cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Indigenous culture
|
Văn hóa bản địa
|