Chuyên mục English Vietnamese
Nuôi trồng thủy sản
Impact assessment
Đánh giá tác động
Kế toán- Kiểm toán
Impairment loss
Lỗi do giảm giá trị (tài sản)
Kế toán- Kiểm toán
Impairment of assets
Giảm giá trị tài sản
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
Impartial and objective/ impartiality and objectivity in civil proceedings
Vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
Impeachment
Luận tội
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
Imperalism
Chủ nghĩa đế quốc
Khám chữa bệnh
Imperforate anus
Hậu môn không thủng lỗ
Ngôn ngữ
Impersonal
Vô nhân xưng
Kế toán- Kiểm toán
Impersonal accounts
Tài khoản phí thanh toán
Xuất nhập khẩu
Importer
Người nhập khẩu, nhà nhập khẩu
Văn hóa - Nghệ thuật
Impressionism
Chủ nghĩa ấn tượng
Khám chữa bệnh
Imprint
In vết
Chăn nuôi
Improved breed
Giống được cải thiện, giống được cải tạo
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
Improvised Explosive Device (IED)
Mìn tự kích nổ
Hợp đồng kinh tế - thương mại
In advance
Trước
Hợp đồng kinh tế - thương mại
In duplicate
Thành hai bản, làm thành hai bản
Tiền tệ
In figures
(Tiền) bằng số
Tín dụng & Đầu tư
In turn
Lần lượt
Hợp đồng kinh tế - thương mại
In witness whereof
Dưới/trước sự chứng kiến
Tiền tệ
In word
(Tiền) bằng chữ