Nuôi trồng thủy sản
|
Impact assessment
|
Đánh giá tác động
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Impairment loss
|
Lỗi do giảm giá trị (tài sản)
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Impairment of assets
|
Giảm giá trị tài sản
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Impartial and objective/ impartiality and objectivity in civil proceedings
|
Vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Impeachment
|
Luận tội
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Imperalism
|
Chủ nghĩa đế quốc
|
Khám chữa bệnh
|
Imperforate anus
|
Hậu môn không thủng lỗ
|
Ngôn ngữ
|
Impersonal
|
Vô nhân xưng
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Impersonal accounts
|
Tài khoản phí thanh toán
|
Xuất nhập khẩu
|
Importer
|
Người nhập khẩu, nhà nhập khẩu
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Impressionism
|
Chủ nghĩa ấn tượng
|
Khám chữa bệnh
|
Imprint
|
In vết
|
Chăn nuôi
|
Improved breed
|
Giống được cải thiện, giống được cải tạo
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Improvised Explosive Device (IED)
|
Mìn tự kích nổ
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
In advance
|
Trước
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
In duplicate
|
Thành hai bản, làm thành hai bản
|
Tiền tệ
|
In figures
|
(Tiền) bằng số
|
Tín dụng & Đầu tư
|
In turn
|
Lần lượt
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
In witness whereof
|
Dưới/trước sự chứng kiến
|
Tiền tệ
|
In word
|
(Tiền) bằng chữ
|