Hàng hải
|
International Code of Safety for High-speed Crafts
|
Bộ luật quốc tế về an toàn tàu cao tốc
|
Hàng hải
|
International Code on Intact Stability
|
Bộ luật quốc tế về ổn định nguyên vẹn
|
Hàng hải
|
International Code for Application of Fire Test Procedures
|
Bộ luật quốc tế về áp dụng các quy trình thử lửa
|
Đấu thầu
|
International competitive bidding (ICB)
|
Đấu thầu cạnh tranh quốc tế
|
Hàng hải
|
International conference on Tanker Safety and Pollution Prevention (TSPP Conference)
|
Hội nghị quốc tế về an toàn tàu chở dầu và ngăn ngừa ô nhiễm (Hội nghị TSPP)
|
Hàng hải
|
International conference on marine pollution
|
Hội nghị quốc tế về ô nhiễm biển
|
Hàng hải
|
International Convention on Tanker Safety and Pollution Prevention
|
Công ước quốc tế về An toàn Tàu chở dầu và Ngăn ngừa ô nhiễm
|
Hàng hải
|
International Convention for the Prevention of Pollution from Ships, 1973 (MARPOL Convention)
|
Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm do tàu gây ra, 1973 (Công ước MARPOL)
|
Khám chữa bệnh
|
International Council for Nurses (ICN)
|
Hội đồng Điều dưỡng Quốc tế
|
Tiền tệ
|
International economic aid
|
Viện trợ kinh tế quốc tế
|
Viễn thông
|
International gateway exchange
|
Tổng đài cổng quốc tế
|
Hàng hải
|
International Management Code for the safe operation of ships and for Pollution Prevention
|
Bộ luật Quản lý Quốc tế về khai thác tàu an toàn và ngăn ngừa ô nhiễm
|
Hàng hải
|
International Maritime Solid Bulk Cargoes (IMSBC) Code
|
Bộ luật quốc tế về chở xô hàng rời rắn bằng đường biển
|
Tiền tệ
|
International monetary cooperation
|
Hợp tác tiền tệ quốc tế
|
Hàng hải
|
International Ship and Port Facilities Security (ISPS) Code
|
Bộ luật quốc tế về An ninh Tàu và Bến cảng
|
Viễn thông
|
International Telegraph and Telephone Consultative Committee
|
Ủy ban tư vấn điện báo điện thoại quốc tế
|
Hàng hải
|
International voyage
|
Hành trình quốc tế
|
Công nghệ thông tin
|
Internet traffic
|
Lưu lượng truy cập Internet
|
Trồng trọt
|
Interpolated cropping
|
Xen canh lồng vụ
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Interpretation of accounts
|
Phân tích các báo cáo quyết toán
|