Điện tử -Tự động hóa
|
Interlock circuit
|
Mạch khóa liên động
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Interlock contact
|
Công tắc khóa liên động
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Interlock relay
|
Rơ le khóa liên động
|
Xuất nhập khẩu
|
Intermediary
|
Người trung gian, người môi giới
|
Viễn thông
|
Intermediate repeater
|
Bộ lặp trung gian
|
Quản lý rừng bền vững
|
Intermittent growth
|
Sinh trưởng từng đợt
|
Cơ khí - Hàn
|
Intermittent weld
|
Mối hàn gián đoạn
|
Cơ khí - Hàn
|
Internal broach
|
Chuốt lỗ
|
Cơ khí - Hàn
|
Internal grinding
|
Mài tròn trong
|
Điện
|
Internal insulation
|
Cách điện trong
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Internal power struggle
|
Đấu tranh quyền lực nội bộ
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Internal prestressed concrete
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
|
Công nghệ thông tin
|
Internal storage
|
Bộ nhớ trong
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Internal vibrator
|
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)
|
Vận tải đường bộ
|
Internal/external prestressed concrete
|
Bê tông dư ứng lực trong/ngoài
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
International Chamber of Commerce (ICC)
|
Phòng thương mại quốc tế
|
Khám chữa bệnh
|
International Classification of Functioning, Disability and Health
|
Phân loại Quốc tế về Chức năng, Khuyết tật và Sức khỏe
|
Hàng hải
|
International Code for Ships operating in Polar Waters
|
Bộ luật quốc tế về tàu hoạt động tại vùng nước thuộc các cực của trái đất
|
Hàng hải
|
International Code for the Construction and Equipment of Ships Carrying Dangerous Chemicals in Bulk
|
Bộ luật quốc tế về kết cấu và trang thiết bị của tàu chở xô hóa chất nguy hiểm
|
Hàng hải
|
International Code for the Construction and Equipment of Ships Carrying Liquefied Gases in Bulk
|
Bộ luật quốc tế về kết cấu và trang thiết bị của tàu chở xô khí hóa lỏng
|