Viễn thông
|
Multispectral scanner system
|
Hệ thống (máy) quét đa phổ
|
Khám chữa bệnh
|
Musculoskeletal examination
|
Kiểm tra cơ xương khớp
|
Tiền tệ
|
Mutual fund
|
Quỹ tương hỗ
|
Khám chữa bệnh
|
Mycobacteria
|
Vi khuẩn mycobacteria (Vi khuẩn hiếu khí gram dương hình que)
|
Khám chữa bệnh
|
Myelomeningocoele
|
Thoát vị tủy - màng tủy
|
Khám chữa bệnh
|
Myiasis
|
Bệnh dòi
|
Khám chữa bệnh
|
Myocardial contractility
|
Khả năng co thắt của cơ tim
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Mythology
|
Thần thoại
|
Cơ khí - Hàn
|
Narrow gap welding
|
Hàn khe hở hẹp
|
Vận tải đường bộ
|
Narrow of riverbed
|
Chỗ lòng sông thu hẹp
|
Khám chữa bệnh
|
Nasal flaring
|
Cánh mũi phập phồng
|
Khám chữa bệnh
|
Nasogastric tube
|
Ống thông mũi-dạ dày
|
Khám chữa bệnh
|
Nasopharyngeal cancer
|
Ung thử vòm họng
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
National Adaptation Programme of Action (NAPA)
|
Chương trình hành động thích ứng quốc gia
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
National Assembly
|
Quốc hội (Việt Nam)
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
National biodiversity conservation area
|
Khu bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia
|
Đấu thầu
|
National competitive bidding (NCB)
|
Đấu thầu cạnh tranh trong nước
|
Viễn thông
|
National network
|
Mạng quốc gia
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
National park
|
Vườn quốc gia
|
Xuất nhập khẩu
|
National single window (NSW)
|
Hệ thống một cửa quốc gia
|