Quản lý rừng bền vững
|
Population
|
Quần thể
|
Quản lý rừng bền vững
|
Population dynamics
|
Động thái quần thể
|
Cơ khí - Hàn
|
Porosity
|
Rỗ khí
|
Xuất nhập khẩu
|
Port of discharge
|
Cảng dỡ hàng
|
Xuất nhập khẩu
|
Port of loading
|
Cảng xếp hàng
|
Hàng hải
|
Port State Control (PSC)
|
Kiểm soát của Chính quyền cảng
|
Công nghệ thông tin
|
Portable HDD
|
HDD cắm ngoài
|
Công nghệ thông tin
|
Portal
|
Cổng
|
Bảo hiểm
|
Post death assessmenet method
|
Phương pháp đinh phí hậu tử vong
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Post-graduate
|
Sau đại học
|
Khám chữa bệnh
|
Posterial triangle of neck
|
Tam giác cổ sau
|
Phương pháp giáo dục & Vấn đề trong giáo dục
|
Postgraduate training
|
Đào tạo sau đại học
|
Khám chữa bệnh
|
Postmortem
|
Sau khi chết
|
Khám chữa bệnh
|
Postoperative complications
|
Các biến chứng sau phẫu thuật
|
Khám chữa bệnh
|
Postoperative ureteric obstruction
|
Tắc niệu quản sau phẫu thuật
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Posttensioned beam
|
Dầm dự ứng lực kéo sau
|
Vận tải đường bộ
|
Pot hole
|
Ổ gà
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Potential difference
|
Hiệu điện thế
|
Chăn nuôi
|
Poultry
|
Gia cầm
|
Quản lý rừng bền vững
|
Poverty
|
Tình trạng nghèo khó (đói nghèo)
|