Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Pile combination
|
Tổ hợp cọc
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Pile fabrication
|
Đúc cọc
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Pile segments
|
Đốt cọc
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Pill
|
Viên thuốc
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Pin collet
|
Ngàm gắn đinh ghim
|
Cơ khí - Hàn
|
Pin- face wrench
|
Khoá mở chốt
|
Quản lý rừng bền vững
|
Pine needle blight
|
Bệnh rơm lá thông
|
Cơ khí - Hàn
|
Pivot
|
Chốt
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Pivot
|
Trụ
|
Tiền tệ
|
Place of cash
|
Nơi dùng tiền mặt
|
Xuất nhập khẩu
|
Place of delivery
|
Nơi giao hàng
|
Dệt may
|
Placket facing
|
Nẹp đáy cạnh, mặt đối nẹp nút
|
Dệt may
|
Placket seam
|
Đường ráp nẹp cạnh, đường may nẹp
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Plagiarism
|
Đạo văn
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Plain concrete/Unreinforced concrete
|
Bê tông không cốt thép
|
Cơ khí - Hàn
|
Plain indexing
|
Phân độ đơn giản
|
Cơ khí - Hàn
|
Plain milling cutter
|
Dao phay đơn
|
Ô tô
|
Plain rectangular compression ring
|
Séc măng khí phẳng hình chữ nhật
|
Bảo hiểm
|
Plan participant
|
Người tham gia chương trình bảo hiểm
|
Bảo hiểm
|
Plan sponsor
|
Người tài trợ chương trình bảo hiểm
|