Cơ khí - Hàn
|
Partial section
|
Mặt cắt riêng phần
|
Xuất nhập khẩu
|
Partial shipment
|
Giao hàng từng phần
|
Bảo hiểm
|
Partial surrender provision
|
Điều khoản giảm giá trị giải ước
|
Quản lý rừng bền vững
|
Participation
|
Sự tham gia
|
Quản lý rừng bền vững
|
Participatory poverty assessment
|
Đánh giá tình trạng nghèo có sự tham gia
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Party
|
Bên trong hợp đồng
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Pass
|
Trung bình (xếp loại bằng)
|
Đấu thầu
|
Pass-Fail system
|
Hệ thống Đạt-Không đạt
|
Hàng hải
|
Passenger ship
|
Tàu khách (Tàu chở khách)
|
Hàng hải
|
Passenger Ship Safety Certificate
|
Giấy chứng nhận an toàn tàu khách
|
Khám chữa bệnh
|
Paste
|
Thuốc bôi
|
Quy hoạch đất đai và đô thị
|
Pastoralism
|
Tư tưởng ủng hộ hoạt động gìn giữ nông thôn
|
Game
|
Patch
|
Bản vá
|
Khám chữa bệnh
|
Patent urachus
|
Dị tật ống niệu rốn bẩm sinh
|
Khám chữa bệnh
|
Pathology
|
Bệnh lý
|
Khám chữa bệnh
|
Pathophysiology
|
Sinh lý bệnh học
|
Vận tải đường bộ
|
Pavement layer
|
Lớp áo đường
|
Bảo hiểm
|
Payee
|
Người nhận tiền
|
Bảo hiểm
|
Payout options provision
|
Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm
|
Bảo hiểm
|
Payroll deduction method
|
Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
|