Khám chữa bệnh
|
Pancreatitis
|
Viêm tụy
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Panentheism
|
Thuyết vạn hữu tại thần, thuyết bán phiếm thần
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Pantheism
|
Thuyết phiếm thần
|
Cơ khí - Hàn
|
Pantograph
|
Thước vẽ truyền
|
Khám chữa bệnh
|
Pap smear
|
Xét nghiệm Pap (Phết tế bào cổ tử cung)
|
Tiền tệ
|
Paper profit
|
Lãi lý thuyết
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Parachute troops
|
Quân nhảy dù
|
Khám chữa bệnh
|
Paracortex
|
Cận vỏ
|
Khám chữa bệnh
|
Paralysis (hemiplegia)
|
Bệnh liệt nửa người
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Paramedics
|
Nhân viên cứu thương/y tế
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Paramilitary
|
Bán quân sự
|
Khám chữa bệnh
|
Parasitic infestations of surgical importance in children
|
Tình trạng nhiễm ký sinh trùng cần phẫu thuật ở trẻ em
|
Khám chữa bệnh
|
Parasympathetic nerve
|
Dây thần kinh đối giao cảm
|
Khám chữa bệnh
|
Parenteral nutrition
|
Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
|
Ô tô
|
Parking Assist
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
|
Ô tô
|
Parking brake
|
Phanh đỗ (xe)
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Parliament
|
Nghị viện (Anh)
|
Ngôn ngữ
|
Part of speech
|
Từ loại
|
Bảo hiểm
|
Partial disability
|
Thương tật bộ phận
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Partial safety factor
|
Hệ số an toàn từng phần
|