Khám chữa bệnh
|
Periodicity
|
Tính chu kỳ
|
Khám chữa bệnh
|
Periosteum
|
Màng xương
|
Khám chữa bệnh
|
Peripheral and central nervous system
|
Hệ thần kinh ngoại vi và trung ương
|
Công nghệ thông tin
|
Peripheral device
|
Thiết bị ngoại vi
|
Khám chữa bệnh
|
Peripheral resistance
|
Kháng lực ngoại biên
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Peritoneal dialysis catheter
|
Ống thông thẩm phân phúc mạc
|
Khám chữa bệnh
|
Peritoneum
|
Phúc mạc
|
Khám chữa bệnh
|
Peritonitis
|
Viêm phúc mạc
|
Bảo hiểm
|
Permanent life insurance
|
Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
|
Ngôn ngữ
|
Persian
|
Tiếng Ba Tư
|
Khám chữa bệnh
|
Persitent
|
Dai dẳng
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Person who has a limited civil act capacity
|
Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Person who has difficulty in perceiving and controlling his/her acts
|
Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
person who is audibly, verbally or visually impaired
|
Người khuyết tật nghe, nói hoặc khuyết tật nhìn
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Person who loses his/her civil act capacity
|
Người mất năng lực hành vi dân sự
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Person with related interests or obligations
|
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
|
Bảo hiểm
|
Personal property
|
Động sản, tài sản cá nhân
|
Bảo hiểm
|
Personal risk
|
Rủi ro cá nhân
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Personification
|
Nhân cách hóa
|
Hàng hải
|
Personnel protection
|
Bảo vệ người
|