Khám chữa bệnh
|
Peak incidence
|
Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất
|
Điện
|
Peak load
|
Phụ tải đỉnh, cực đại
|
Vận tải đường bộ
|
Pedestrian crossing
|
Vạch sang đường
|
Quy hoạch đất đai và đô thị
|
Pedestrian-friendly environment
|
Môi trường thân thiện với người đi bộ
|
Chăn nuôi
|
Pellet feed
|
Cám viên
|
Khám chữa bệnh
|
Pelvicalyceal system
|
Hệ khung chậu
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Pen culture
|
Nuôi đăng quầng
|
Hàng hải
|
Penetration on deck or bulkhead
|
Bố trí xuyên boong hoặc vách
|
Khám chữa bệnh
|
Penile raphe
|
Đường đan dương vật
|
Bảo hiểm
|
Pension plan
|
Chương trình bảo hiểm hưu trí
|
Hành chính tư pháp
|
People’s assessor
|
Hội thẩm nhân dân
|
Khám chữa bệnh
|
Peptic ulcer disease
|
Bệnh viêm loét dạ dày
|
Khám chữa bệnh
|
Percutaneous Endoscopic Gastrostomy (PEG)
|
Mở thông dạ dày ra da qua nội soi/Mở dạ dày ra da qua nội soi
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Perforated cylindrical anchor head
|
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Performance
|
Sự thực hiện, thành quả
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Performance
|
Học lực
|
Đấu thầu
|
Performance security
|
Bảo đảm thực hiện hợp đồng
|
Khám chữa bệnh
|
Perineum
|
Đáy chậu
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Period
|
Chu kỳ
|
Bảo hiểm
|
Periodic level premium annunity
|
Niên kim định kỳ quân bình
|