Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Scoop
|
Tin sốt dẻo
|
Vận tải đường bộ
|
Scooter
|
Xe tay ga
|
Khám chữa bệnh
|
Scrotoplasty
|
Tạo hình bìu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Sea level rise
|
Mực nước biển dâng
|
Ô tô
|
Seal
|
Gioăng
|
Dệt may
|
Sealing
|
Khoá bọng
|
Ô tô
|
Sealing ring
|
Vòng gioăng
|
Dệt may
|
Seam
|
Đường may, đường nối
|
Dệt may
|
Seam allowance
|
Đường biên, đường chừa may
|
Dệt may
|
Seam pocket
|
Đường may túi
|
Hệ thống cấp bậc quân hàm trong quân đội
|
Seaman
|
Binh nhì (Hải quân Việt Nam)
|
Hàng hải
|
Search and rescue service
|
Dịch vụ tìm kiếm và cứu nạn
|
Vận tải đường hàng không
|
Seat
|
Ghế, chỗ ngồi
|
Ô tô
|
Seat adjustment
|
Điều chỉnh ghế
|
Ô tô
|
Seat adjustment drive unit
|
Bộ truyền động hệ thống điều chỉnh ghế
|
Ô tô
|
Seat belt
|
Dây an toàn
|
Ô tô
|
Seat belt reminder
|
Bộ phận nhắc đeo dây an toàn
|
Ô tô
|
Seat cushion tilt adjustment
|
Điều chỉnh góc nghiêng đệm ghế
|
Ô tô
|
Seatback
|
Đệm tựa lưng
|
Bảo hiểm
|
Second insured rider
|
Điều khoản riêng cho người được bảo hiểm thứ hai
|