Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Shakyamuni Budha
|
Phật Thích Ca Mâu Ni
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Shaman
|
Pháp sư
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Sharp
|
Thăng
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Shear carried by concrete
|
Lực cắt do phần bê tông chịu
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Shear due to dead load
|
Lực cắt do tĩnh tải
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Shear due to live load
|
Lực cắt do hoạt tải
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Shear force
|
Lực cắt
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Shear limit
|
Giới hạn cắt trượt
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Shear reinforcement
|
Cốt thép chịu cắt
|
Quy hoạch đất đai và đô thị
|
Shear strength
|
Độ bền cắt
|
Quản lý rừng bền vững
|
Shelterbelt
|
Băng chắn gió
|
Ô tô
|
Shift valve
|
Van chuyển số
|
Trồng trọt
|
Shifting (swidden) cultivation
|
Du canh
|
Trồng trọt
|
Shifting cultivation area
|
Nương du canh (rẫy)
|
Hàng hải
|
Ship Energy Efficiency Management Plan (SEEMP)
|
Kế hoạch quản lý hiệu quả năng lượng tàu (SEEMP)
|
Hàng hải
|
Ship identification number
|
Số nhận dạng của tàu
|
Hàng hải
|
Ship/port interface
|
Giao tiếp giữa tàu biển và cảng biển
|
Hàng hải
|
Shipboard incinerator
|
Lò đốt trên tàu
|
Xuất nhập khẩu
|
Shipped on board Bill of Lading
|
Vận đơn đã xếp hàng lên tàu
|
Xuất nhập khẩu
|
Shipping
|
Vận tải đường biển
|