Chuyên mục English Vietnamese
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To adjourn a court hearing
Tạm đình chỉ/ngừng phiên tòa
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To be well-grounded and lawful
Có căn cứ và hợp pháp
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To distrain a property
Kê biên tài sản
Hành chính tư pháp
To enforce (a court’s judgment or decision)
Thi hành (bản án, quyết định của Tòa án)
Khám chữa bệnh
To have a cold, to catch a cold
Cảm lạnh
Khám chữa bệnh
To have pain in the hand
Đau tay
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To postpone a court hearing
Hoãn phiên tòa
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To refer to
Viện dẫn (tập quán)
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To request the settlement of a civil matter
Yêu cầu giải quyết việc dân sự
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To review
Xem xét lại
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To serve, deliver or notify judgments, decisions, summons, invitations and other papers of courts
Tống đạt, chuyển giao, thông báo bản án, quyết định, giấy triệu tập, giấy mời và các giấy tờ khác của Tòa án
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To settle
Giải quyết
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
To transfer property rights
Chuyển dịch quyền về tài sản
Ô tô
Toe angle difference
Độ chênh lệch góc chụm (góc toe)
Ô tô
Toe-in
Độ chụm dương
Vận tải đường bộ
Toll plaza
Trạm thu phí
Vận tải đường bộ
Toll road
Đường có thu phí
Cơ khí - Hàn
Tool
Dụng cụ, dao
Cơ khí - Hàn
Tool life
Tuổi thọ của dao
Khám chữa bệnh
Toothache
Đau răng