Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Top layer
|
Sắt mũ
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Top reinforcement
|
Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
|
Quản lý rừng bền vững
|
Top-down planning
|
Lập kế hoạch từ trên xuống
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Topoclimate
|
Khí hậu địa hình
|
Quản lý rừng bền vững
|
Topographic map
|
Bản đồ địa hình
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Topographic survey
|
Khảo sát địa hình
|
Quản lý rừng bền vững
|
Topsoil
|
Lớp đất mặt
|
Dệt may
|
Topstitched cross
|
Diễu chéo
|
Dệt may
|
Topstitched triangle
|
Diễu tam giác
|
Dệt may
|
Topstitching
|
Mũi khoá trên
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Torsion member
|
Cấu kiện chịu xoắn
|
Khám chữa bệnh
|
Total loss of sensation
|
Mất cảm giác hoàn toàn
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Total suspended solid
|
Tổng chất rắn lơ lửng
|
Game
|
Tower defense game
|
Game thủ thành
|
Hàng hải
|
Towing and mooring equipment
|
Thiết bị lai dắt và buộc tàu
|
Khám chữa bệnh
|
Toxoplasmosis
|
Bệnh Toxoplasma (Bệnh nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma)
|
Khám chữa bệnh
|
Trachoma
|
Bệnh đau mắt hột
|
Ô tô
|
Track rod
|
Thanh lái ngang
|
Ô tô
|
Traction Control System (TCS)
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Vận tải đường bộ
|
Traffic density
|
Mật độ giao thông
|