Bảo hiểm
|
Accident frequency
|
Tần số tai nạn
|
Bảo hiểm
|
Accident insurance
|
Bảo hiểm tai nạn
|
Bảo hiểm
|
Accidental death and dismemberment rider
|
Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
|
Bảo hiểm
|
Accidental death benefit
|
Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Acclimation
|
Thuần hóa
|
Trồng trọt
|
Acclimatization
|
Sự thích ứng khí hậu/sự di thực
|
Tiền tệ
|
Accomodating monetary policy
|
Chính sách tiền tệ thích ứng
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Accounting entry
|
Bút toán (kế toán)
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Accounting principles
|
Các nguyên tắc kế toán
|
Phương pháp giáo dục & Vấn đề trong giáo dục
|
Accreditation
|
Kiểm định chất lượng
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Accrued expenses
|
Chi phí phải trả, chi phí trích trước
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Acculturation
|
Tiếp biến văn hóa
|
Bảo hiểm
|
Accumulation at interest dividend option
|
Lựa chọn tích luỹ lãi chia
|
Bảo hiểm
|
Accumulation period
|
Thời kỳ tích luỹ
|
Ngôn ngữ
|
Accusative
|
Đối cách
|
Game
|
Achievement
|
Thành tựu
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Achromatic
|
Tiêu sắc, không màu
|
Trồng trọt
|
Acid forming fertilizer
|
Phân bón gây chua đất
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Acid rain
|
Mưa axit
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Acid-binding capacity (ABC)
|
Khả năng liên kêt axít (ABC)
|