Văn hóa - Nghệ thuật
|
Ensemble
|
Hòa tấu
|
Hệ thống cấp bậc quân hàm trong quân đội
|
Ensign
|
Thiếu úy (Hải quân Việt Nam)
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Enter into the contract
|
Ký kết hợp đồng
|
Khám chữa bệnh
|
Enteral nutrition
|
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa
|
Khám chữa bệnh
|
Enteritis
|
Bệnh viêm ruột
|
Khám chữa bệnh
|
Enterocutaneous fistula
|
Lỗ rò đường ruột
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Entire agreement
|
Toàn bộ hợp đồng, toàn bộ thỏa thuận
|
Xuất nhập khẩu
|
Entrusted export/import
|
Xuất/nhập khẩu ủy thác
|
Hàng hải
|
Entry into force
|
Hiệu lực
|
Công nghệ thông tin
|
Environment
|
Môi trường
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Environmental degradation
|
Suy thoái môi trường
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Environmental protection
|
Bảo vệ môi trường
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Environmentally critical area
|
Khu vực quan trọng về môi trường
|
Khám chữa bệnh
|
Enzyme urease
|
Enzyme xúc tác thủy phân urê
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Epic poem
|
Sử thi
|
Khám chữa bệnh
|
Epidemic, plague
|
Bệnh dịch.
|
Khám chữa bệnh
|
Epidemiology
|
Dịch tễ học
|
Khám chữa bệnh
|
Epididymis
|
Mào tinh hoàn
|
Khám chữa bệnh
|
Epididymo-orchitis
|
Viêm mào tinh hoàn
|
Khám chữa bệnh
|
Epigastric and incisional hernia
|
Thoát vị thượng vị và thoái vị vết mổ
|