Vận tải đường sông - đường biển
|
ETA (Expected time of arrival)
|
Thời gian dự kiến tới
|
Xuất nhập khẩu
|
ETD (Estimated time of departure)
|
Thời gian khởi hành dự kiến (của tàu, máy bay)
|
Ngôn ngữ
|
Etymology
|
Từ nguyên học
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Eucharistic minister
|
Thừa tác viên thánh thể
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Euphemism
|
Uyển ngữ, nói giảm nói tránh
|
Khám chữa bệnh
|
European Stroke Organisation (ESO)
|
Tổ chức Đột quỵ Châu Âu (ESO)
|
Hành chính tư pháp
|
Evaluator
|
Thẩm tra viên
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Evergreen broad-leaved forest
|
Rừng lá rộng thường xanh
|
Khám chữa bệnh
|
Evidence-based research
|
Nghiên cứu dựa trên bằng chứng
|
Quản lý rừng bền vững
|
Evolutionary conservation
|
Bảo tồn tiến hóa
|
Quản lý rừng bền vững
|
Ex-situ conservation
|
Bảo tồn chuyển chỗ (Bảo tồn chuyển vị, Bảo tồn ngoại vi)
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Examining table
|
Bàn khám bệnh
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Excellent
|
Giỏi (xếp loại học lực)
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Excentricity coefficient
|
Hệ số lệch tâm
|
Điện
|
Excitation switch
|
Công tắc kích từ ( mồi từ)
|
Xuất nhập khẩu
|
Exclusive distributor
|
Nhà phân phối độc quyền
|
Khám chữa bệnh
|
Excretory duct
|
Ống bài tiết
|
Đấu thầu
|
Executing Agency
|
Cơ quan thực hiện
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Executive branch
|
Ngành hành pháp
|
Ô tô
|
Exhaust camshaft
|
Trục cam xả
|