Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Epigraph
|
Lời đề từ
|
Khám chữa bệnh
|
Epilepsy
|
Bệnh động kinh
|
Khám chữa bệnh
|
Epispadias
|
Tật lỗ niệu đạo mở trên
|
Khám chữa bệnh
|
Epithelial
|
Biểu mô
|
Khám chữa bệnh
|
Epitrochlear
|
Mỏm lồi cầu
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Epopee
|
Sử thi, anh hùng ca
|
Hàng hải
|
Equatorial zone
|
Vùng cận duyên
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Equipment for driving concrete pile
|
Thiết bị ép cọc bê tông
|
Điện
|
Equipotential bonding
|
Liên kết đẳng thế
|
Vấn đề pháp lý & Văn bản quy phạm pháp luật
|
Equity
|
Lẽ công bằng
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Equivalent circuit
|
Mạch tương đương
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Equivalent unit cost
|
Giá thành đơn vị tương đương
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Equivalent units
|
Đơn vị tương đương
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Erection reinforcement
|
Cốt thép thi công
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Error
|
Sai sót
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Error model
|
Mô hình sai số
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Eschatology
|
Thuyết mạt thế
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Essay
|
Bài luận
|
Hệ thống & Chinh sách giáo dục
|
Essay
|
Bài luận
|
Xuất nhập khẩu
|
ETA (Estimated time of arrival)
|
Thời gian đến dự kiến (của tàu, máy bay)
|