Cơ khí - Hàn
|
Gearhead
|
Hộp bánh răng
|
Quản lý rừng bền vững
|
Gene conservation
|
Bảo tồn nguồn gen
|
Xuất nhập khẩu
|
General cargo
|
Hàng bách hóa
|
Xuất nhập khẩu
|
General cargo container or dry cargo container
|
Container bách hóa hay container hàng khô đa dụng
|
Xuất nhập khẩu
|
General cargo vessel
|
Tàu bách hóa (Tàu chở hàng bách hóa)
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
General Circulation Model (GCM)
|
Mô hình hoàn lưu chung
|
Kế toán- Kiểm toán
|
General ledger
|
Sổ cái
|
Hàng hải
|
General obligations under the Convention
|
Nghĩa vụ chung theo Công ước
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
General provisions
|
Điều khoản chung
|
Kế toán- Kiểm toán
|
General reserve
|
Quỹ dự trữ chung
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
General Secretary of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam
|
Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Generally Accepted Accounting Principles (GAAP)
|
Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
|
Ngôn ngữ
|
Generative grammar
|
Ngữ pháp tạo sinh
|
Cơ khí - Hàn
|
Generetion-cut broaching
|
Chuốt theo đường sinh
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Genesis
|
Sáng thế
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Genetic diversity
|
Sự đa dạng về gen, sự đa dạng về di truyền
|
Khám chữa bệnh
|
Genetic predisposition
|
Khuynh hướng di truyền
|
Khám chữa bệnh
|
Genital tubercle
|
Củ sinh dục
|
Khám chữa bệnh
|
Genitalia
|
Bộ phận sinh dục ngoài
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Genocide
|
Tội diệt chủng
|