Xuất nhập khẩu
|
Cargo release
|
Giải phóng hàng
|
Hàng hải
|
Cargo securing manual
|
Sổ tay chằng buộc hàng hóa
|
Hàng hải
|
Cargo ship
|
Tàu hàng (Tàu chở hàng)
|
Hàng hải
|
Cargo Ship Safety Construction Certificate
|
Giấy chứng nhận an toàn kết cấu tàu hàng
|
Hàng hải
|
Cargo Ship Safety Equipment Certificate
|
Giấy chứng nhận an toàn trang thiết bị tàu hàng
|
Hàng hải
|
Cargo tank
|
Két hàng, thùng hàng
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Caricature
|
Tranh biếm họa
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Caricaturist
|
Họa sĩ biếm họa
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Carriage
|
Chi phí vận chuyển
|
Cơ khí - Hàn
|
Carriage
|
Hộp chạy dao
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Carriage inwards
|
Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
|
Hàng hải
|
Carriage of dangerous goods
|
Chở hàng nguy hiểm
|
Hàng hải
|
Carriage of dangerous goods in packaged form
|
Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm ở dạng đóng gói
|
Hàng hải
|
Carriage of oil in forepeak tank
|
Chở dầu trong két mũi
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Carriage outwards
|
Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
|
Xuất nhập khẩu
|
Carrier
|
Người chuyên chở, người vận tải
|
Cơ khí - Hàn
|
Carrier
|
Giá đèo hàng
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Cartoon
|
Tranh biếm họa
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Carve
|
Chạm khắc
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Cascade connection
|
Liên kết nhiều bậc
|