Cơ khí - Hàn
|
Cascade sequence
|
Hàn phân đoạn bậc thang
|
Ngôn ngữ
|
Case
|
Cách
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Case study
|
Nghiên cứu tình huống
|
Quản lý rừng bền vững
|
Case study
|
Nghiên cứu tình thế/ nghiên cứu trường hợp điển hình
|
Khám chữa bệnh
|
Case-control study
|
Nghiên cứu bệnh chứng
|
Xuất nhập khẩu
|
Cash against documents (CAD)
|
Phương thức giao chứng từ nhận tiền ngay
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Cash book
|
Sổ tiền mặt
|
Tiền tệ
|
Cash card
|
Thẻ rút tiền mặt
|
Trồng trọt
|
Cash cropping
|
Trồng cây thương phẩm/cây hoa màu phụ
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Cash discounts
|
Chiết khấu tiền mặt
|
Tiền tệ
|
Cash dispenser
|
Máy rút tiền
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Cash flow statement
|
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Cash return on invested capital (CROIC)
|
Lợi nhuận tiền mặt trên vốn đầu tư
|
Tiền tệ
|
Cashpoint
|
Điểm rút tiền mặt
|
Hành chính tư pháp
|
Cassation/reopening trial panel
|
Hội đồng xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm vụ án dân sự
|
Thiết bị - Dụng cụ y tế chuyên dụng
|
Cast
|
Bó bột
|
Game
|
Cast (a spell, a skill)
|
Thi triển (chiêu thức, phép, kỹ năng)
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cast in situ place concrete
|
Bê tông đúc tại chỗ
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Cast in situ structure (slab, beam, column)
|
Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cast iron
|
Gang đúc
|