Vận tải đường bộ
|
Cast iron
|
Gang đúc
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cast-in-place bored pile
|
Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cast-in-place concrete caisson
|
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Cast-in-place concrete caisson
|
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cast-in-place concrete pile
|
Cọc đúc bê tông tại chỗ
|
Khám chữa bệnh
|
Castleman disease (angiofollicular lymph node hyperplasia)
|
Bệnh Castleman (tăng sinh hạch bạch huyết)
|
Game
|
Casual game
|
Game phổ thông
|
Ô tô
|
Catalytic converter
|
Bộ chuyển đổi xúc tác
|
Ngôn ngữ
|
Cataphora
|
Khứ chỉ
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Catch basin
|
Vũng thu cá
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Catchment
|
Lưu vực
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Category method
|
Phương pháp chủng loại
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Catholicism
|
Công giáo
|
Chăn nuôi
|
Cattle breeding
|
Chăn nuôi gia súc
|
Chăn nuôi
|
Cattle ranching
|
Chăn thả gia súc
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Causal vehicle
|
Nhân thừa (Phật Giáo)
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Causes of depreciation
|
Các nguyên do tính khấu hao
|
Xuất nhập khẩu
|
CBM (Cubic meter)
|
Mét khối
|
Xuất nhập khẩu
|
CC (Carbon copy)
|
Bản sao
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Ceiling work
|
Công tác trần
|