Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Clean Development Mechanism (CDM)
|
Cơ chế phát triển sạch
|
Dệt may
|
Cleaning wax
|
Sáp tẩy
|
Quản lý rừng bền vững
|
Clear cutting
|
Chặt trắng
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Clear span
|
Khoảng cách trống (nhịp trống)
|
Quản lý rừng bền vững
|
Clearing
|
Khoảng trống/phát quang
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate change
|
Biến đổi khí hậu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate change adaptation (Adaptation to climate change)
|
Thích ứng với biến đổi khí hậu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate change impact
|
Tác động của biến đổi khí hậu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate change mainstreaming
|
Lồng ghép/tích hợp biến đổi khí hậu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate change mitigation
|
Giảm thiểu biến đổi khí hậu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate change response (Response to climate change)
|
Ứng phó với biến đổi khí hậu
|
Ô nhiễm- Biến đổi khí hậu
|
Climate feedback
|
Phản hổi khí hậu
|
Thể thao
|
Climbing
|
Leo núi
|
Khám chữa bệnh
|
Clincial presetation
|
Biểu hiện lâm sàng
|
Khám chữa bệnh
|
Clinical examination
|
Khám lâm sàng
|
Khám chữa bệnh
|
Clinical features of stroke
|
Đặc điểm lâm sàng của đột quỵ
|
Khám chữa bệnh
|
Clinical finding
|
Phát hiện lâm sàng
|
Vấn đề vật lý & Nghiên cứu vật lý
|
Clinical thermometer
|
Nhiệt kế y tế
|
Khám chữa bệnh
|
Clitoromegaly
|
Phì đại âm vật
|
Khám chữa bệnh
|
Cloaca
|
Ổ nhớp
|