Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Comedy
|
Hài kịch
|
Hệ thống cấp bậc quân hàm trong quân đội
|
Commander
|
Trung tá (Hải quân Việt Nam)
|
Tín ngưỡng - Tôn giáo
|
Commandment
|
Giới răn
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Commercial aqualculture
|
Nuôi trồng thủy sản thương mại
|
Xuất nhập khẩu
|
Commercial invoice
|
Hóa đơn thương mại
|
Xuất nhập khẩu
|
Commission
|
Hoa hồng
|
Kế toán- Kiểm toán
|
Commission errors
|
Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
|
Hợp đồng kinh tế - thương mại
|
Commitment
|
Cam kết
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Commodity
|
Hàng hoá
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Common collector
|
Cực thu chung
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Common-Mode Rejection Ratio
|
Tỷ số khử (tín hiệu) cách chung
|
Hàng hải
|
Communication system between navigation bridge and machinery space
|
Hệ thống liên lạc giữa buồng máy và buồng lái
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Communism
|
Chủ nghĩa dân tộc
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Communist Party of Vietnam (CPV)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
Quản lý rừng bền vững
|
Community forestry
|
Lâm nghiệp cộng đồng
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Community-based art
|
Nghệ thuật cộng đồng
|
Quản lý rừng bền vững
|
Community-based forest management
|
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Commutator
|
Dụng cụ chuyển mạch
|
Ô tô
|
Compact Spare Tire
|
Lốp dự phòng cỡ nhỏ
|
Trồng trọt
|
Companion crop
|
Cây trồng hỗ trợ
|