Dệt may
|
Collar depth
|
Bản cổ
|
Dệt may
|
Collar dividing seam
|
Đường diễu cổ
|
Khám chữa bệnh
|
Collateral blood supply
|
Cung cấp máu phụ
|
Đấu thầu
|
Collusive bidding
|
Thông thầu (Đấu thầu cấu kết)
|
Hệ thống cấp bậc quân hàm trong quân đội
|
Colonel
|
Thượng tá (Lục quân Việt Nam)
|
Hệ thống cấp bậc quân hàm trong quân đội
|
Colonel general
|
Thượng tướng (Lục quân Việt Nam)
|
Khám chữa bệnh
|
Colonic atresia
|
Hẹp ruột kết
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Column
|
Chuyên mục
|
Khoa học xã hội (Văn học, Báo chí)
|
Columnist
|
Phóng viên phụ trách chuyên mục
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Column
|
Cột
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Combat patrol
|
Tuần chiến
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Combat unit
|
Đơn vị chiến đấu
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Combatant arms
|
Các đơn vị tham chiến
|
Hàng hải
|
Combination carrier
|
Tàu chở hàng hỗn hợp
|
Xuất nhập khẩu
|
Combined Transport Bill of Lading
|
Vận đơn vận tải liên hợp
|
Tín dụng & Đầu tư
|
Combined transport document
|
Chứng từ vận tải liên hợp
|
Xuất nhập khẩu
|
Combined transport or multimodal transport
|
Vận tải liên hợp hay vận tải đa phương thức
|
Game
|
Combo
|
Đòn liên hoàn
|
Hàng hải
|
Combustible material
|
Vật liệu cháy được
|
Hàng hải
|
Combustion zone
|
Vùng cháy
|