Viễn thông
|
Code Division Multiplex Access
|
Đa truy cập phân chia theo mã
|
Hàng hải
|
Code Of Safe Practice For Cargo Stowage And Securing
|
Bộ luật thực hành an toàn bố trí và chằng buộc hàng hoá
|
Hàng hải
|
Code on noise levels on board ships
|
Bộ luật về các mức tiếng ồn trên tàu
|
Tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
|
Codominant tree
|
Cây chiếm ưu thế
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Coefficient of sliding friction
|
Hệ số ma sát trượt
|
Kết cấu & Biện pháp thi công
|
Coefficient of thermal exspansion
|
Hệ số dãn dài do nhiệt
|
Vấn đề toán học & Nghiên cứu toán học
|
Coeffiecient
|
Hệ số
|
Điện tử -Tự động hóa
|
Cognitive automation
|
Tự động hóa nhận thức
|
Ngôn ngữ
|
Cognitive linguistics
|
Ngôn ngữ học tri nhận
|
Ngôn ngữ
|
coherence
|
Tính mạch lạc
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cohesionless soil
|
Đất không dính kết, đất rời rạc
|
Vật liệu & Phong cách kiến trúc
|
Cohesive soil
|
Đất dính kết
|
Khám chữa bệnh
|
Cohort study
|
Nghiên cứu đoàn hệ (Nghiên cứu thuần tập)
|
Cơ khí - Hàn
|
Cold crack
|
Nứt nguội
|
Điện
|
Cold reserve
|
Dự phòng nguội
|
Chính trị- Quan hệ Quốc tế
|
Cold war
|
Chiến tranh lạnh
|
Xung đột vũ trang & Thiết bị quân sự
|
Cold war
|
Chiến tranh lạnh
|
Quản lý rừng bền vững
|
Collaborative forest management
|
Hợp tác quản lý rừng
|
Văn hóa - Nghệ thuật
|
Collage
|
Nghệ thuật cắt giấy
|
Dệt may
|
Collar corner
|
Góc cổ
|